Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闪耀

Pinyin: shǎn yào

Meanings: To shine brightly, Lấp lánh, tỏa sáng, ①耀眼。[例]那融化的雪水从峭壁断崖上飞泻下来,像千百条闪耀的银练。——《天山景物记》。*②闪烁。[例]罗盛教回头一看,那盏灯还在风雨中闪耀着光芒。——《罗盛教》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 人, 门, 光, 翟

Chinese meaning: ①耀眼。[例]那融化的雪水从峭壁断崖上飞泻下来,像千百条闪耀的银练。——《天山景物记》。*②闪烁。[例]罗盛教回头一看,那盏灯还在风雨中闪耀着光芒。——《罗盛教》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ để mô tả sự rực rỡ.

Example: 星星在夜空中闪耀。

Example pinyin: xīng xīng zài yè kōng zhōng shǎn yào 。

Tiếng Việt: Những ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời đêm.

闪耀
shǎn yào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấp lánh, tỏa sáng

To shine brightly

耀眼。那融化的雪水从峭壁断崖上飞泻下来,像千百条闪耀的银练。——《天山景物记》

闪烁。罗盛教回头一看,那盏灯还在风雨中闪耀着光芒。——《罗盛教》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...