Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闪痛
Pinyin: shǎn tòng
Meanings: Cơn đau nhói, đau dữ dội, Sharp pain, ①天空中云层放电时所产生的闪光。用以比喻快速。[例]闪电战。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 人, 门, 甬, 疒
Chinese meaning: ①天空中云层放电时所产生的闪光。用以比喻快速。[例]闪电战。
Grammar: Danh từ, thường dùng để mô tả cảm giác đau đớn mạnh mẽ.
Example: 他的头痛得像闪痛一样。
Example pinyin: tā de tóu tòng dé xiàng shǎn tòng yí yàng 。
Tiếng Việt: Đầu anh ấy đau nhói như bị một cơn đau dữ dội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơn đau nhói, đau dữ dội
Nghĩa phụ
English
Sharp pain
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天空中云层放电时所产生的闪光。用以比喻快速。闪电战
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!