Từ điển Hán Việt
Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
Chinese Character: 闪电
Pinyin: shǎn diàn
Meanings: Chinese character/word: 闪电
Stroke count: 10
Radicals: 人, 门, 乚, 日
闪电
shǎn diàn
Nghĩa chính
Nghĩa chính
Chinese character/word: 闪电
Chi tiết từ vựng
2 thành phần
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
Thứ tự nétĐường dẫnHoàn thành
