Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闪电

Pinyin: shǎn diàn

Meanings: Lightning, Tia chớp, ①一刹那间出现;呈现。[例]这当儿,电光一样在心头闪现的,就是买舟回乡的念头。——叶圣陶《倪焕之》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 门, 乚, 日

Chinese meaning: ①一刹那间出现;呈现。[例]这当儿,电光一样在心头闪现的,就是买舟回乡的念头。——叶圣陶《倪焕之》。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ hiện tượng tự nhiên.

Example: 天空中划过一道闪电。

Example pinyin: tiān kōng zhōng huá guò yí dào shǎn diàn 。

Tiếng Việt: Một tia chớp lóe lên trên bầu trời.

闪电
shǎn diàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tia chớp

Lightning

一刹那间出现;呈现。这当儿,电光一样在心头闪现的,就是买舟回乡的念头。——叶圣陶《倪焕之》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闪电 (shǎn diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung