Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闪烁
Pinyin: shǎn shuò
Meanings: Twinkle, flicker, Nhấp nháy, lấp lánh, ①光亮晃动不定、忽明忽暗。[例]房屋的窗户上闪烁着黄色的灯光。[例]天上闪烁的星星好像黑色幕上缀着的宝石。——《老山界》。*②说话隐晦躲闪,不肯明确说出。[例]闪烁其词。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 人, 门, 乐, 火
Chinese meaning: ①光亮晃动不定、忽明忽暗。[例]房屋的窗户上闪烁着黄色的灯光。[例]天上闪烁的星星好像黑色幕上缀着的宝石。——《老山界》。*②说话隐晦躲闪,不肯明确说出。[例]闪烁其词。
Grammar: Động từ miêu tả ánh sáng không ổn định.
Example: 星星在夜空中闪烁。
Example pinyin: xīng xīng zài yè kōng zhōng shǎn shuò 。
Tiếng Việt: Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhấp nháy, lấp lánh
Nghĩa phụ
English
Twinkle, flicker
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光亮晃动不定、忽明忽暗。房屋的窗户上闪烁着黄色的灯光。天上闪烁的星星好像黑色幕上缀着的宝石。——《老山界》
说话隐晦躲闪,不肯明确说出。闪烁其词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!