Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闪点
Pinyin: shǎn diǎn
Meanings: Điểm chớp cháy (trong hóa học), Flash point (in chemistry), ①在特定条件下外加小火焰引致挥发性可燃物质(如石油产品)上方之蒸气在空气中发生一闪即逝的燃烧的最低温度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 人, 门, 占, 灬
Chinese meaning: ①在特定条件下外加小火焰引致挥发性可燃物质(如石油产品)上方之蒸气在空气中发生一闪即逝的燃烧的最低温度。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học.
Example: 这种液体的闪点很低。
Example pinyin: zhè zhǒng yè tǐ de shǎn diǎn hěn dī 。
Tiếng Việt: Điểm chớp cháy của chất lỏng này rất thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm chớp cháy (trong hóa học)
Nghĩa phụ
English
Flash point (in chemistry)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在特定条件下外加小火焰引致挥发性可燃物质(如石油产品)上方之蒸气在空气中发生一闪即逝的燃烧的最低温度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!