Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闪开
Pinyin: shǎn kāi
Meanings: Move aside, dodge, Tránh ra, né sang một bên, ①避开;让开。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 门, 一, 廾
Chinese meaning: ①避开;让开。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong mệnh lệnh hoặc yêu cầu khẩn cấp.
Example: 请闪开,让救护车过去。
Example pinyin: qǐng shǎn kāi , ràng jiù hù chē guò qù 。
Tiếng Việt: Xin hãy tránh ra để xe cứu thương đi qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh ra, né sang một bên
Nghĩa phụ
English
Move aside, dodge
Nghĩa tiếng trung
中文释义
避开;让开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!