Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闪亮

Pinyin: shǎn liàng

Meanings: Bright and shiny, Ánh sáng lấp lánh, sáng rực, ①一闪一闪地发亮。[例]闪亮的泪珠。*②[方言]露出光亮,指黎明。[例]我来到县城的时候,天才闪亮。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 人, 门, 亠, 冖, 几, 口

Chinese meaning: ①一闪一闪地发亮。[例]闪亮的泪珠。*②[方言]露出光亮,指黎明。[例]我来到县城的时候,天才闪亮。

Grammar: Là tính từ ghép, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 星星在夜空中闪亮。

Example pinyin: xīng xīng zài yè kōng zhōng shǎn liàng 。

Tiếng Việt: Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm.

闪亮
shǎn liàng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng lấp lánh, sáng rực

Bright and shiny

一闪一闪地发亮。闪亮的泪珠

[方言]露出光亮,指黎明。我来到县城的时候,天才闪亮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...