Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门铃

Pinyin: mén líng

Meanings: Chuông cửa, thiết bị phát ra âm thanh khi có khách đến., Doorbell, a device that makes a sound when visitors arrive., ①安装在门上的铃,室内人可闻声开门。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 门, 令, 钅

Chinese meaning: ①安装在门上的铃,室内人可闻声开门。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng hàng ngày gắn liền với cửa.

Example: 有人按门铃。

Example pinyin: yǒu rén àn mén líng 。

Tiếng Việt: Có người bấm chuông cửa.

门铃
mén líng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuông cửa, thiết bị phát ra âm thanh khi có khách đến.

Doorbell, a device that makes a sound when visitors arrive.

安装在门上的铃,室内人可闻声开门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...