Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门斗

Pinyin: mén dǒu

Meanings: Phần mái nhỏ che phía trên cửa chính, thường để tránh mưa nắng., Small roof above the main door, usually to shield against rain and sun., ①木门转榫的窝座。*②在屋门外设置的小间,有挡风、御寒作用。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 门, 斗

Chinese meaning: ①木门转榫的窝座。*②在屋门外设置的小间,有挡风、御寒作用。

Grammar: Danh từ, mô tả một cấu trúc vật lý.

Example: 这座房子有一个漂亮的门斗。

Example pinyin: zhè zuò fáng zi yǒu yí gè piào liang de mén dòu 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà này có một mái hiên cửa rất đẹp.

门斗
mén dǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần mái nhỏ che phía trên cửa chính, thường để tránh mưa nắng.

Small roof above the main door, usually to shield against rain and sun.

木门转榫的窝座

在屋门外设置的小间,有挡风、御寒作用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

门斗 (mén dǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung