Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门把

Pinyin: mén bǎ

Meanings: Doorknob; handle used to open or close the door., Tay nắm cửa, phần được dùng để mở hoặc đóng cửa., ①被转动时可打开门锁的把手。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 门, 巴, 扌

Chinese meaning: ①被转动时可打开门锁的把手。

Grammar: Là danh từ, chỉ một phần cụ thể của cửa.

Example: 这个门把坏了。

Example pinyin: zhè ge mén bǎ huài le 。

Tiếng Việt: Tay nắm cửa này bị hỏng.

门把
mén bǎ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tay nắm cửa, phần được dùng để mở hoặc đóng cửa.

Doorknob; handle used to open or close the door.

被转动时可打开门锁的把手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

门把 (mén bǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung