Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门扇
Pinyin: mén shàn
Meanings: Cánh cửa, phần đóng mở của một bộ cửa., Door leaf; the part of the door that opens and closes., ①门扉;门的可自由开关的部分。[例]关上门扇。[例]打破门扇。——《广东军务记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 门, 户, 羽
Chinese meaning: ①门扉;门的可自由开关的部分。[例]关上门扇。[例]打破门扇。——《广东军务记》。
Grammar: Là danh từ vật lý, chỉ một phần cụ thể của cửa.
Example: 这扇门扇很重。
Example pinyin: zhè shàn mén shàn hěn zhòng 。
Tiếng Việt: Cánh cửa này rất nặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cánh cửa, phần đóng mở của một bộ cửa.
Nghĩa phụ
English
Door leaf; the part of the door that opens and closes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
门扉;门的可自由开关的部分。关上门扇。打破门扇。——《广东军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!