Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门房
Pinyin: mén fáng
Meanings: Gatehouse; small room near the entrance where the gatekeeper stays., Phòng nhỏ gần cửa, nơi người gác cổng hoặc bảo vệ thường ở., ①门卫住的房间。*②看门的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 门, 户, 方
Chinese meaning: ①门卫住的房间。*②看门的人。
Grammar: Là danh từ, thường chỉ không gian vật lý.
Example: 他在学校门口的门房工作。
Example pinyin: tā zài xué xiào mén kǒu de mén fáng gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc tại phòng bảo vệ ở cổng trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng nhỏ gần cửa, nơi người gác cổng hoặc bảo vệ thường ở.
Nghĩa phụ
English
Gatehouse; small room near the entrance where the gatekeeper stays.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
门卫住的房间
看门的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!