Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门户开放
Pinyin: mén hù kāi fàng
Meanings: Chính sách mở cửa, cho phép mọi người hoặc quốc gia tham gia bình đẳng., Open-door policy; allowing equal participation from all., ①开着门或像是开着门做某事。*②在对外关系中减少限制,让外国人进入本国进行某些活动。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 19
Radicals: 门, 丶, 尸, 一, 廾, 攵, 方
Chinese meaning: ①开着门或像是开着门做某事。*②在对外关系中减少限制,让外国人进入本国进行某些活动。
Grammar: Cụm danh từ, thường liên quan đến chính sách hoặc chiến lược quốc gia.
Example: 中国实行了门户开放政策。
Example pinyin: zhōng guó shí xíng le mén hù kāi fàng zhèng cè 。
Tiếng Việt: Trung Quốc áp dụng chính sách mở cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính sách mở cửa, cho phép mọi người hoặc quốc gia tham gia bình đẳng.
Nghĩa phụ
English
Open-door policy; allowing equal participation from all.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开着门或像是开着门做某事
在对外关系中减少限制,让外国人进入本国进行某些活动
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế