Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门庭
Pinyin: mén tíng
Meanings: Sân trước cửa nhà, thường dùng để chỉ không gian trước cửa nhà hoặc nơi đón tiếp khách., The courtyard in front of the house; reception area., ①门前的空地;门口和庭院。*②指家庭或门第。[例]改换门庭。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 门, 广, 廷
Chinese meaning: ①门前的空地;门口和庭院。*②指家庭或门第。[例]改换门庭。
Grammar: Thường được sử dụng làm danh từ trong câu, mô tả không gian bên ngoài cửa chính của một ngôi nhà.
Example: 他家的门庭非常宽敞。
Example pinyin: tā jiā de mén tíng fēi cháng kuān chǎng 。
Tiếng Việt: Sân trước cửa nhà anh ấy rất rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sân trước cửa nhà, thường dùng để chỉ không gian trước cửa nhà hoặc nơi đón tiếp khách.
Nghĩa phụ
English
The courtyard in front of the house; reception area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
门前的空地;门口和庭院
指家庭或门第。改换门庭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!