Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门庭如市

Pinyin: mén tíng rú shì

Meanings: The entrance of the house is as busy as a market; crowded with visitors., Sân trước cửa nhà đông đúc như chợ, ám chỉ có rất nhiều người lui tới, tấp nập., 门家门;庭庭院;如像;市集市。门前像市场一样。形容来的人很多。[出处]晋·袁宏《后汉纪·光武帝纪八》“广通宾客,门庭如市。”[例]真正是~,有求必应。——《中国现在记》第七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 门, 广, 廷, 口, 女, 亠, 巾

Chinese meaning: 门家门;庭庭院;如像;市集市。门前像市场一样。形容来的人很多。[出处]晋·袁宏《后汉纪·光武帝纪八》“广通宾客,门庭如市。”[例]真正是~,有求必应。——《中国现在记》第七回。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn cảnh miêu tả sự náo nhiệt, đông đúc của một nơi.

Example: 自从他当了市长,家里门庭如市。

Example pinyin: zì cóng tā dāng le shì zhǎng , jiā lǐ mén tíng rú shì 。

Tiếng Việt: Kể từ khi ông ấy trở thành thị trưởng, nhà ông ấy lúc nào cũng tấp nập người ra vào.

门庭如市
mén tíng rú shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân trước cửa nhà đông đúc như chợ, ám chỉ có rất nhiều người lui tới, tấp nập.

The entrance of the house is as busy as a market; crowded with visitors.

门家门;庭庭院;如像;市集市。门前像市场一样。形容来的人很多。[出处]晋·袁宏《后汉纪·光武帝纪八》“广通宾客,门庭如市。”[例]真正是~,有求必应。——《中国现在记》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

门庭如市 (mén tíng rú shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung