Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门帘
Pinyin: mén lián
Meanings: Door curtain., Màn che cửa, ①门口挂的帘子,用来通风、挡蚊虫等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 门, 巾, 穴
Chinese meaning: ①门口挂的帘子,用来通风、挡蚊虫等。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh sinh hoạt gia đình.
Example: 冬天的时候,她在门口挂上了厚重的门帘。
Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , tā zài mén kǒu guà shàng le hòu zhòng de mén lián 。
Tiếng Việt: Vào mùa đông, cô ấy treo một tấm màn dày ở cửa ra vào.

📷 curtain
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màn che cửa
Nghĩa phụ
English
Door curtain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
门口挂的帘子,用来通风、挡蚊虫等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
