Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门客

Pinyin: mén kè

Meanings: Frequent visitor or retainer of a nobleman., Khách thường xuyên đến nhà, hoặc người phụ tá của một quý tộc, ①官僚贵族家中豢养的帮闲或帮忙的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 门, 各, 宀

Chinese meaning: ①官僚贵族家中豢养的帮闲或帮忙的人。

Grammar: Danh từ, thường thấy trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học cổ.

Example: 战国时期的贵族常常养有许多门客。

Example pinyin: zhàn guó shí qī de guì zú cháng cháng yǎng yǒu xǔ duō mén kè 。

Tiếng Việt: Quý tộc thời Chiến Quốc thường nuôi dưỡng nhiều môn khách.

门客
mén kè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách thường xuyên đến nhà, hoặc người phụ tá của một quý tộc

Frequent visitor or retainer of a nobleman.

官僚贵族家中豢养的帮闲或帮忙的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

门客 (mén kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung