Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门奖

Pinyin: mén jiǎng

Meanings: Giải thưởng dành cho người mới tham gia hoặc người bước vào lĩnh vực mới, Award for newcomers or those entering a new field., ①在娱乐场所大门口散发的得奖奖券所得的奖品。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 门, 丬, 夕, 大

Chinese meaning: ①在娱乐场所大门口散发的得奖奖券所得的奖品。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong các cuộc thi hoặc giải thưởng.

Example: 他获得了年度最佳新人门奖。

Example pinyin: tā huò dé le nián dù zuì jiā xīn rén mén jiǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giành giải thưởng dành cho người mới của năm.

门奖
mén jiǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thưởng dành cho người mới tham gia hoặc người bước vào lĩnh vực mới

Award for newcomers or those entering a new field.

在娱乐场所大门口散发的得奖奖券所得的奖品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

门奖 (mén jiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung