Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门墙

Pinyin: mén qiáng

Meanings: Tường bao quanh cổng, tường cửa, Wall surrounding the gate or entrance., ①指老师之门。[例]望孔子之门墙。——唐·韩愈《朱文公校昌黎先生集》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 门, 啬, 土

Chinese meaning: ①指老师之门。[例]望孔子之门墙。——唐·韩愈《朱文公校昌黎先生集》。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc kiến trúc.

Example: 学校的门墙刚刚翻新过。

Example pinyin: xué xiào de mén qiáng gāng gāng fān xīn guò 。

Tiếng Việt: Tường cửa của trường vừa được tu sửa lại.

门墙
mén qiáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tường bao quanh cổng, tường cửa

Wall surrounding the gate or entrance.

指老师之门。望孔子之门墙。——唐·韩愈《朱文公校昌黎先生集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

门墙 (mén qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung