Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门墙桃李
Pinyin: mén qiáng táo lǐ
Meanings: Học trò xuất sắc của một thầy giáo (ẩn dụ: cây đào và cây lý mọc bên tường cửa thầy), Excellent students of a teacher (metaphor: peach and plum trees growing by the teacher’s gate)., 门墙指师长之门;桃李比喻后进者或学生。称他人的学生。[出处]《论语·子张》“夫子之墙数仞,不得其门而入,不见宗庙之美,百官之富。”汉·韩婴《韩诗外传》卷七夫春树桃李,夏得阴其下,秋得食其实;春树蒺藜,夏不可采其叶,秋得其刺焉。”[例]天下文章同轨辙,~半公卿。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷二十二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 门, 啬, 土, 兆, 木, 子
Chinese meaning: 门墙指师长之门;桃李比喻后进者或学生。称他人的学生。[出处]《论语·子张》“夫子之墙数仞,不得其门而入,不见宗庙之美,百官之富。”汉·韩婴《韩诗外传》卷七夫春树桃李,夏得阴其下,秋得食其实;春树蒺藜,夏不可采其叶,秋得其刺焉。”[例]天下文章同轨辙,~半公卿。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷二十二。
Grammar: Thành ngữ ca ngợi sự thành đạt của học trò dưới sự dạy dỗ của thầy.
Example: 这位老师培养了许多门墙桃李。
Example pinyin: zhè wèi lǎo shī péi yǎng le xǔ duō mén qiáng táo lǐ 。
Tiếng Việt: Vị giáo viên này đã đào tạo ra nhiều học trò xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học trò xuất sắc của một thầy giáo (ẩn dụ: cây đào và cây lý mọc bên tường cửa thầy)
Nghĩa phụ
English
Excellent students of a teacher (metaphor: peach and plum trees growing by the teacher’s gate).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
门墙指师长之门;桃李比喻后进者或学生。称他人的学生。[出处]《论语·子张》“夫子之墙数仞,不得其门而入,不见宗庙之美,百官之富。”汉·韩婴《韩诗外传》卷七夫春树桃李,夏得阴其下,秋得食其实;春树蒺藜,夏不可采其叶,秋得其刺焉。”[例]天下文章同轨辙,~半公卿。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷二十二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế