Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门吊

Pinyin: mén diào

Meanings: Cầu trục dạng cổng, cần cẩu dạng cổng, Gantry crane., ①门式起重机。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 门, 口, 巾

Chinese meaning: ①门式起重机。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, liên quan đến thiết bị công nghiệp.

Example: 码头上的门吊正在装卸货物。

Example pinyin: mǎ tóu shàng de mén diào zhèng zài zhuāng xiè huò wù 。

Tiếng Việt: Cầu trục dạng cổng trên bến cảng đang bốc dỡ hàng hóa.

门吊
mén diào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu trục dạng cổng, cần cẩu dạng cổng

Gantry crane.

门式起重机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...