Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门可罗雀

Pinyin: mén kě luó què

Meanings: So deserted that you can catch birds at the door (indicating no visitors)., Cửa nhà vắng vẻ đến mức có thể giăng lưới bắt chim (ý nói không có khách đến thăm), 罗张网捕捉。大门之前可以张起网来捕麻雀。形容十分冷落,宾客稀少。[出处]《史记·汲郑列传》“始翟公为廷尉,宾客阗门;及废,六外可设雀罗。”[例]僮奴婢媪皆散,不半载,~矣。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷二十一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 门, 丁, 口, 夕, 罒, 小, 隹

Chinese meaning: 罗张网捕捉。大门之前可以张起网来捕麻雀。形容十分冷落,宾客稀少。[出处]《史记·汲郑列传》“始翟公为廷尉,宾客阗门;及废,六外可设雀罗。”[例]僮奴婢媪皆散,不半载,~矣。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷二十一。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả sự cô đơn, thiếu sự thăm viếng.

Example: 自从他退休后,家里门可罗雀。

Example pinyin: zì cóng tā tuì xiū hòu , jiā lǐ mén kě luó què 。

Tiếng Việt: Kể từ khi anh ấy nghỉ hưu, nhà cửa trở nên vắng vẻ.

门可罗雀
mén kě luó què
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa nhà vắng vẻ đến mức có thể giăng lưới bắt chim (ý nói không có khách đến thăm)

So deserted that you can catch birds at the door (indicating no visitors).

罗张网捕捉。大门之前可以张起网来捕麻雀。形容十分冷落,宾客稀少。[出处]《史记·汲郑列传》“始翟公为廷尉,宾客阗门;及废,六外可设雀罗。”[例]僮奴婢媪皆散,不半载,~矣。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷二十一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

门可罗雀 (mén kě luó què) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung