Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门厅

Pinyin: mén tīng

Meanings: Entrance hall or lobby., Phòng trước, tiền sảnh, ①房屋的外门与内部之间的通道、过厅或房间;住宅的门廊或入口。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 门, 丁, 厂

Chinese meaning: ①房屋的外门与内部之间的通道、过厅或房间;住宅的门廊或入口。

Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả kiến trúc hoặc không gian nhà cửa.

Example: 这栋大楼的门厅非常宽敞。

Example pinyin: zhè dòng dà lóu de mén tīng fēi cháng kuān chǎng 。

Tiếng Việt: Tiền sảnh của tòa nhà này rất rộng rãi.

门厅 - mén tīng
门厅
mén tīng

📷 thiết kế nội thất hành lang trong căn hộ với tường trắng và cửa màu nâu

门厅
mén tīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng trước, tiền sảnh

Entrance hall or lobby.

房屋的外门与内部之间的通道、过厅或房间;住宅的门廊或入口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...