Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门卒

Pinyin: mén zú

Meanings: Gatekeeper or door guard., Lính gác cổng hoặc lính canh cửa, ①门下的差役。[例]求为其门卒。——清·侯方域《壮悔堂文集》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 门, 十

Chinese meaning: ①门下的差役。[例]求为其门卒。——清·侯方域《壮悔堂文集》。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc trang trọng.

Example: 古代王宫有专门的门卒看守大门。

Example pinyin: gǔ dài wáng gōng yǒu zhuān mén de mén zú kān shǒu dà mén 。

Tiếng Việt: Cổ đại trong cung vua có lính gác chuyên canh gác cổng chính.

门卒
mén zú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lính gác cổng hoặc lính canh cửa

Gatekeeper or door guard.

门下的差役。求为其门卒。——清·侯方域《壮悔堂文集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

门卒 (mén zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung