Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门到户说
Pinyin: mén dào hù shuō
Meanings: Going door to door to talk, preach, or campaign., Đi từng nhà để nói chuyện, rao giảng hoặc vận động, 到各家各户宣传解说。[出处]《孝经·广至德》“君子之教以孝也,非家至而日见之也”汉·郑玄注言教非门到户至而日见而语之也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 门, 刂, 至, 丶, 尸, 兑, 讠
Chinese meaning: 到各家各户宣传解说。[出处]《孝经·广至德》“君子之教以孝也,非家至而日见之也”汉·郑玄注言教非门到户至而日见而语之也。”
Grammar: Thành ngữ, mang nghĩa nhấn mạnh việc tiếp cận trực tiếp từng hộ gia đình.
Example: 他为了宣传环保,开始门到户说。
Example pinyin: tā wèi le xuān chuán huán bǎo , kāi shǐ mén dào hù shuō 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bắt đầu đi từng nhà để tuyên truyền về bảo vệ môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi từng nhà để nói chuyện, rao giảng hoặc vận động
Nghĩa phụ
English
Going door to door to talk, preach, or campaign.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到各家各户宣传解说。[出处]《孝经·广至德》“君子之教以孝也,非家至而日见之也”汉·郑玄注言教非门到户至而日见而语之也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế