Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门下
Pinyin: mén xià
Meanings: Phía dưới cửa, trước cửa; cũng có thể chỉ học trò, thuộc hạ của ai đó., Under/below the door; also refers to disciples or subordinates of someone., ①古同“启”,开门;打开。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 门, 一, 卜
Chinese meaning: ①古同“启”,开门;打开。
Grammar: Ngoài ý nghĩa chỉ vị trí địa lý, còn có nghĩa biểu tượng liên quan đến hệ thống sư đồ, môn phái.
Example: 他是我门下的学生。
Example pinyin: tā shì wǒ mén xià de xué shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là học trò dưới sự dạy dỗ của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía dưới cửa, trước cửa; cũng có thể chỉ học trò, thuộc hạ của ai đó.
Nghĩa phụ
English
Under/below the door; also refers to disciples or subordinates of someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“启”,开门;打开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!