Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门上
Pinyin: mén shàng
Meanings: On the door, above the door., Trên cửa, phía trên cánh cửa., ①古同“鬬”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 门, ⺊, 一
Chinese meaning: ①古同“鬬”。
Grammar: Thường theo sau bởi một bổ nghĩa như 字 (words), 表示 (sign), etc.
Example: 门上有字。
Example pinyin: mén shàng yǒu zì 。
Tiếng Việt: Trên cửa có chữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trên cửa, phía trên cánh cửa.
Nghĩa phụ
English
On the door, above the door.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“鬬”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!