Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门丁

Pinyin: mén dīng

Meanings: Gatekeeper or guard at the entrance., Người lính canh gác cổng., ①古同“关”:“雾湿闗情月,花香驿路尘。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 门, 一, 亅

Chinese meaning: ①古同“关”:“雾湿闗情月,花香驿路尘。”

Grammar: Gồm hai từ ghép: '门' (cửa) và '丁' (lính), thường xuất hiện trong ngữ cảnh xưa hoặc lịch sử.

Example: 他是个门丁。

Example pinyin: tā shì gè mén dīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người lính gác cổng.

门丁
mén dīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người lính canh gác cổng.

Gatekeeper or guard at the entrance.

古同“关”

“雾湿闗情月,花香驿路尘。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...