Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guān

Meanings: Cửa ải, cửa ngõ; đóng, khóa lại., Pass, gateway; to close, to lock., ①见“闯”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals:

Chinese meaning: ①见“闯”。

Grammar: Động từ khi diễn đạt hành động, danh từ khi chỉ nơi chốn hoặc vị trí cửa ngõ.

Example: 关门。

Example pinyin: guān mén 。

Tiếng Việt: Đóng cửa.

guān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa ải, cửa ngõ; đóng, khóa lại.

Pass, gateway; to close, to lock.

见“闯”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

關 (guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung