Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闔
Pinyin: hé
Meanings: To close; large door or entire house., Đóng lại, khép lại; cửa lớn hoặc toàn bộ nhà cửa., ①见“阖”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 盍, 門
Chinese meaning: ①见“阖”。
Grammar: Động từ khi diễn đạt hành động đóng/mở, danh từ khi chỉ về cửa lớn hoặc không gian rộng.
Example: 門戶闔閉。
Example pinyin: mén hù hé bì 。
Tiếng Việt: Cánh cửa đóng lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng lại, khép lại; cửa lớn hoặc toàn bộ nhà cửa.
Nghĩa phụ
English
To close; large door or entire house.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“阖”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!