Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tián

Meanings: Crowded, bustling; loud noise caused by crowds., Đông đúc, nhộn nhịp; tiếng ồn ào lớn do đám đông tạo ra., ①见“阗”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①见“阗”。

Grammar: Có thể là tính từ mô tả trạng thái hoặc danh từ chỉ âm thanh. Thường xuất hiện ở dạng lặp để tăng cường nghĩa.

Example: 人聲闐闐。

Example pinyin: rén shēng tián tián 。

Tiếng Việt: Tiếng người ồn ào.

tián
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đông đúc, nhộn nhịp; tiếng ồn ào lớn do đám đông tạo ra.

Crowded, bustling; loud noise caused by crowds.

见“阗”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闐 (tián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung