Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuò

Meanings: Rộng rãi, thoáng đãng., Spacious, roomy., ①见“阔”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 活, 門

Chinese meaning: ①见“阔”。

Grammar: Tính từ mô tả kích thước hoặc không gian, thường bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến diện tích.

Example: 這個房間非常闊敞。

Example pinyin: zhè gè fáng jiàn fēi cháng kuò chǎng 。

Tiếng Việt: Căn phòng này rất rộng rãi.

kuò
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng rãi, thoáng đãng.

Spacious, roomy.

见“阔”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...