Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 閫
Pinyin: kǔn
Meanings: City gate or boundary of an area., Cổng thành hoặc ranh giới của một khu vực., ①见“阃”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 困, 門
Chinese meaning: ①见“阃”。
Grammar: Danh từ địa điểm, thường xuất hiện trong các văn bản cổ hoặc lịch sử.
Example: 士兵守衛著城閫。
Example pinyin: shì bīng shǒu wèi zhù chéng kǔn 。
Tiếng Việt: Lính gác đang bảo vệ cổng thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổng thành hoặc ranh giới của một khu vực.
Nghĩa phụ
English
City gate or boundary of an area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“阃”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!