Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 閙
Pinyin: nào
Meanings: Ồn ào, gây náo loạn., Noisy, to cause a commotion., ①古同“闹”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“闹”。
Hán Việt reading: náo
Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc tính từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả tình trạng hỗn loạn.
Example: 不要在這裡閙,這是一個安靜的地方。
Example pinyin: bú yào zài zhè lǐ nào , zhè shì yí gè ān jìng de dì fāng 。
Tiếng Việt: Đừng làm ồn ở đây, đây là một nơi yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ồn ào, gây náo loạn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
náo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Noisy, to cause a commotion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“闹”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!