Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mǐn

Meanings: Thương xót, cảm thông với người khác., To sympathize or feel compassion for others., ①见“闵”。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 文, 門

Chinese meaning: ①见“闵”。

Grammar: Tính từ thường đứng trước danh từ để thể hiện cảm xúc.

Example: 他對那些窮人充滿了閔憐之情。

Example pinyin: tā duì nà xiē qióng rén chōng mǎn le mǐn lián zhī qíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đầy lòng thương xót đối với những người nghèo khổ.

mǐn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thương xót, cảm thông với người khác.

To sympathize or feel compassion for others.

见“闵”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

閔 (mǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung