Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 間
Pinyin: jiān/jiàn
Meanings: (when read as jiān) space, time; (when read as jiàn) intervene, interfere, insert., (khi đọc là jiān) khoảng không gian, thời gian; (khi đọc là jiàn) xen kẽ, chen vào, can thiệp., ①均见“间”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 日, 門
Chinese meaning: ①均见“间”。
Grammar: Từ đa âm tiết, nghĩa thay đổi dựa trên cách phát âm. Đứng trước danh từ hoặc động từ để bổ nghĩa.
Example: 他們之間有一段距離。(讀作 jiān)
Example pinyin: tā mén zhī jiàn yǒu yí duàn jù lí 。 ( dú zuò j i ā n )
Tiếng Việt: Giữa họ có một khoảng cách. (Đọc là jiān)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
(khi đọc là jiān) khoảng không gian, thời gian; (khi đọc là jiàn) xen kẽ, chen vào, can thiệp.
Nghĩa phụ
English
(when read as jiān) space, time; (when read as jiàn) intervene, interfere, insert.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“间”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!