Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xián

Meanings: Leisure, free time, not busy., Rảnh rỗi, nhàn hạ, không bận bịu., ①均同“间”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 月, 門

Chinese meaning: ①均同“间”。

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái con người, thường đứng sau danh từ chủ ngữ hoặc bổ nghĩa cho động từ.

Example: 他今天很閒。

Example pinyin: tā jīn tiān hěn xián 。

Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy rất rảnh rỗi.

xián
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rảnh rỗi, nhàn hạ, không bận bịu.

Leisure, free time, not busy.

均同“间”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

閒 (xián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung