Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 開
Pinyin: kāi
Meanings: Mở ra, bắt đầu (cửa, cuộc họp, hoạt động...), To open, to start (a door, a meeting, an activity, etc.)., ①见“开”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 开, 門
Chinese meaning: ①见“开”。
Grammar: Là động từ có nhiều nghĩa liên quan đến sự khởi đầu hoặc mở ra. Thường đứng trước danh từ cần mở, ví dụ: 开会 (bắt đầu họp), 开车 (lái xe).
Example: 请开门。
Example pinyin: qǐng kāi mén 。
Tiếng Việt: Xin hãy mở cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở ra, bắt đầu (cửa, cuộc họp, hoạt động...)
Nghĩa phụ
English
To open, to start (a door, a meeting, an activity, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“开”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!