Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长驱直入
Pinyin: cháng qū zhí rù
Meanings: To advance straight into the heart of a territory without encountering resistance., Tiến thẳng vào sâu bên trong mà không gặp trở ngại., 长驱不停顿地策马快跑;直入一直往前。指长距离不停顿的快速行进。形容进军迅猛,不可阻挡。[出处]《战国策·燕策二》“轻卒锐兵,长驱至国。”汉·曹操《劳徐晃令》吾用兵三十余年,及所闻古之善用兵者,未有长驱直入敌围者也。”[例]我根据数日来的~,满相信着先头部队是已经进入了武昌。——郭沫若《革命春秋·北伐途次》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 长, 区, 马, 一, 且, 十, 入
Chinese meaning: 长驱不停顿地策马快跑;直入一直往前。指长距离不停顿的快速行进。形容进军迅猛,不可阻挡。[出处]《战国策·燕策二》“轻卒锐兵,长驱至国。”汉·曹操《劳徐晃令》吾用兵三十余年,及所闻古之善用兵者,未有长驱直入敌围者也。”[例]我根据数日来的~,满相信着先头部队是已经进入了武昌。——郭沫若《革命春秋·北伐途次》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động quân sự hoặc sự phát triển nhanh chóng, mạnh mẽ mà không bị cản trở. Có thể được sử dụng như một cụm động từ trong câu.
Example: 敌军长驱直入,很快就占领了我们的城市。
Example pinyin: dí jūn zhǎng qū zhí rù , hěn kuài jiù zhàn lǐng le wǒ men de chéng shì 。
Tiếng Việt: Quân địch tiến thẳng vào và nhanh chóng chiếm đóng thành phố của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến thẳng vào sâu bên trong mà không gặp trở ngại.
Nghĩa phụ
English
To advance straight into the heart of a territory without encountering resistance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长驱不停顿地策马快跑;直入一直往前。指长距离不停顿的快速行进。形容进军迅猛,不可阻挡。[出处]《战国策·燕策二》“轻卒锐兵,长驱至国。”汉·曹操《劳徐晃令》吾用兵三十余年,及所闻古之善用兵者,未有长驱直入敌围者也。”[例]我根据数日来的~,满相信着先头部队是已经进入了武昌。——郭沫若《革命春秋·北伐途次》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế