Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长辔远驭
Pinyin: cháng pèi yuǎn yù
Meanings: Controlling from afar with long reins, indicating effective remote management., Kiểm soát xa xôi bằng dây cương dài, ý chỉ quản lý hiệu quả từ xa., 用长缰绳远远地驾驭拉车的马。比喻远距离操纵,控制另外的人或物。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·通变》“是以归略文统,宜宏大体,先博览以精阅,总纲纪而摄契,然后拓衢路,置关键,长辔远驭,从容按节。”[例]使其权弱势分,易为羁制,自可永保边塞,俾为藩臣,此实~之道。——《旧唐书·窦威传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 长, 口, 纟, 车, 元, 辶, 又, 马
Chinese meaning: 用长缰绳远远地驾驭拉车的马。比喻远距离操纵,控制另外的人或物。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·通变》“是以归略文统,宜宏大体,先博览以精阅,总纲纪而摄契,然后拓衢路,置关键,长辔远驭,从容按节。”[例]使其权弱势分,易为羁制,自可永保边塞,俾为藩臣,此实~之道。——《旧唐书·窦威传》。
Grammar: Thường dùng để chỉ khả năng lãnh đạo hoặc quản lý giỏi từ xa.
Example: 他虽身在国外,却能长辔远驭公司事务。
Example pinyin: tā suī shēn zài guó wài , què néng cháng pèi yuǎn yù gōng sī shì wù 。
Tiếng Việt: Dù đang ở nước ngoài, anh ấy vẫn có thể điều hành công ty từ xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm soát xa xôi bằng dây cương dài, ý chỉ quản lý hiệu quả từ xa.
Nghĩa phụ
English
Controlling from afar with long reins, indicating effective remote management.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用长缰绳远远地驾驭拉车的马。比喻远距离操纵,控制另外的人或物。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·通变》“是以归略文统,宜宏大体,先博览以精阅,总纲纪而摄契,然后拓衢路,置关键,长辔远驭,从容按节。”[例]使其权弱势分,易为羁制,自可永保边塞,俾为藩臣,此实~之道。——《旧唐书·窦威传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế