Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长跑

Pinyin: cháng pǎo

Meanings: Chạy đường dài, môn thể thao chạy marathon., Long-distance running; marathon sports., ①形容进步很大或发展很快。[例]取得了长足的进步。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 长, 包, 𧾷

Chinese meaning: ①形容进步很大或发展很快。[例]取得了长足的进步。

Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc rèn luyện sức khỏe hàng ngày.

Example: 他每天早晨都会去公园长跑。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo chén dōu huì qù gōng yuán cháng pǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi sáng đều đi chạy đường dài ở công viên.

长跑
cháng pǎo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy đường dài, môn thể thao chạy marathon.

Long-distance running; marathon sports.

形容进步很大或发展很快。取得了长足的进步

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长跑 (cháng pǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung