Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长谈阔论

Pinyin: cháng tán kuò lùn

Meanings: Nói chuyện hoặc thảo luận dài dòng và rộng rãi., Engaging in lengthy and broad discussions., ①唐人称七个字一句的诗歌为长调,五个字一句的诗歌为短调。[例]词家称九十一字以上的词为长调。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 长, 炎, 讠, 活, 门, 仑

Chinese meaning: ①唐人称七个字一句的诗歌为长调,五个字一句的诗歌为短调。[例]词家称九十一字以上的词为长调。

Grammar: Mang sắc thái miêu tả hành vi nói chuyện lâu và kéo dài, đôi khi mang tính phê phán nhẹ.

Example: 他们经常长谈阔论到深夜。

Example pinyin: tā men jīng cháng cháng tán kuò lùn dào shēn yè 。

Tiếng Việt: Họ thường nói chuyện dài dòng đến tận đêm khuya.

长谈阔论
cháng tán kuò lùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện hoặc thảo luận dài dòng và rộng rãi.

Engaging in lengthy and broad discussions.

唐人称七个字一句的诗歌为长调,五个字一句的诗歌为短调。词家称九十一字以上的词为长调

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...