Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长话短说

Pinyin: cháng huà duǎn shuō

Meanings: To summarize lengthy content concisely., Nói ngắn gọn lại nội dung dài dòng., ①篇幅长的诗歌,如《离骚》、《孔雀东南飞》。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 长, 舌, 讠, 矢, 豆, 兑

Chinese meaning: ①篇幅长的诗歌,如《离骚》、《孔雀东南飞》。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống cần đi thẳng vào vấn đề.

Example: 为了节省时间,我长话短说。

Example pinyin: wèi le jié shěng shí jiān , wǒ cháng huà duǎn shuō 。

Tiếng Việt: Để tiết kiệm thời gian, tôi sẽ nói ngắn gọn lại.

长话短说
cháng huà duǎn shuō
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói ngắn gọn lại nội dung dài dòng.

To summarize lengthy content concisely.

篇幅长的诗歌,如《离骚》、《孔雀东南飞》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长话短说 (cháng huà duǎn shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung