Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长计远虑

Pinyin: cháng jì yuǎn lǜ

Meanings: Long-term plans and far-sighted vision., Kế hoạch dài hạn và tầm nhìn xa., ①指由腰及踝,包覆全腿的裤子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 长, 十, 讠, 元, 辶, 心, 虍

Chinese meaning: ①指由腰及踝,包覆全腿的裤子。

Grammar: Thành ngữ này mang tính tích cực, phù hợp để khuyến khích hoặc miêu tả tầm nhìn chiến lược.

Example: 一个成功的企业家必须长计远虑。

Example pinyin: yí gè chéng gōng de qǐ yè jiā bì xū cháng jì yuǎn lǜ 。

Tiếng Việt: Một doanh nhân thành công phải có kế hoạch dài hạn và tầm nhìn xa.

长计远虑
cháng jì yuǎn lǜ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế hoạch dài hạn và tầm nhìn xa.

Long-term plans and far-sighted vision.

指由腰及踝,包覆全腿的裤子

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...