Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长裤

Pinyin: cháng kù

Meanings: Long pants that cover the entire leg., Quần dài che phủ toàn bộ chân., 袖子长,有利于起舞。原指有所依靠,事情就容易成功。[又]形容有财势会耍手腕的人,善于钻营,会走门路。[出处]《韩非子·五蠹》“长袖善舞,多钱善贾。”[例]李春山~,当时的一班名公巨卿,甚至连醇王都被他巴结上了。——高阳《清宫外史》上册。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 长, 库, 衤

Chinese meaning: 袖子长,有利于起舞。原指有所依靠,事情就容易成功。[又]形容有财势会耍手腕的人,善于钻营,会走门路。[出处]《韩非子·五蠹》“长袖善舞,多钱善贾。”[例]李春山~,当时的一班名公巨卿,甚至连醇王都被他巴结上了。——高阳《清宫外史》上册。

Grammar: Thuật ngữ thông dụng, không có điểm ngữ pháp đặc biệt, chủ yếu dùng trong văn cảnh đời sống hàng ngày.

Example: 冬天我喜欢穿长裤。

Example pinyin: dōng tiān wǒ xǐ huan chuān cháng kù 。

Tiếng Việt: Mùa đông tôi thích mặc quần dài.

长裤
cháng kù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần dài che phủ toàn bộ chân.

Long pants that cover the entire leg.

袖子长,有利于起舞。原指有所依靠,事情就容易成功。[又]形容有财势会耍手腕的人,善于钻营,会走门路。[出处]《韩非子·五蠹》“长袖善舞,多钱善贾。”[例]李春山~,当时的一班名公巨卿,甚至连醇王都被他巴结上了。——高阳《清宫外史》上册。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长裤 (cháng kù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung