Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长袖善舞

Pinyin: cháng xiù shàn wǔ

Meanings: Người giỏi ngoại giao hoặc biết lợi dụng hoàn cảnh để đạt mục đích., Skilled at diplomacy or adept at using circumstances to achieve goals., ①男子的一种大褂,又称长袍,旧时多为有钱人和读书人的衣着。[例]只为穿长衫的,才踱进店面隔壁的房子里,要酒要菜,慢慢地坐喝。——鲁迅《孔乙己》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 长, 由, 衤, 䒑, 口, 羊, 一, 卌, 舛, 𠂉

Chinese meaning: ①男子的一种大褂,又称长袍,旧时多为有钱人和读书人的衣着。[例]只为穿长衫的,才踱进店面隔壁的房子里,要酒要菜,慢慢地坐喝。——鲁迅《孔乙己》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả khả năng ngoại giao hoặc chiến thuật mềm dẻo.

Example: 他在政坛上长袖善舞。

Example pinyin: tā zài zhèng tán shàng cháng xiù shàn wǔ 。

Tiếng Việt: Ông ta rất giỏi xoay sở trong chính trị.

长袖善舞
cháng xiù shàn wǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giỏi ngoại giao hoặc biết lợi dụng hoàn cảnh để đạt mục đích.

Skilled at diplomacy or adept at using circumstances to achieve goals.

男子的一种大褂,又称长袍,旧时多为有钱人和读书人的衣着。只为穿长衫的,才踱进店面隔壁的房子里,要酒要菜,慢慢地坐喝。——鲁迅《孔乙己》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长袖善舞 (cháng xiù shàn wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung