Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长街短巷
Pinyin: cháng jiē duǎn xiàng
Meanings: Long streets and short alleys; represents diverse urban life., Phố xá dài ngắn, chỉ cuộc sống đô thị đa dạng., 长蛇和大猪。比喻贪暴者。[出处]宋·李纲《召赴文字库祗候引对札子》“长蛇封豕,蓄锐深谋,待时而发,其意不浅。”[例]凶岁大兵俨相接,~欲安归。——吴恭亨《得君复上海书却寄》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 长, 亍, 圭, 彳, 矢, 豆, 共, 巳
Chinese meaning: 长蛇和大猪。比喻贪暴者。[出处]宋·李纲《召赴文字库祗候引对札子》“长蛇封豕,蓄锐深谋,待时而发,其意不浅。”[例]凶岁大兵俨相接,~欲安归。——吴恭亨《得君复上海书却寄》。
Grammar: Thành ngữ mô tả khung cảnh đô thị hoặc cuộc sống nhộn nhịp nơi phố phường.
Example: 这座城市有长街短巷的故事。
Example pinyin: zhè zuò chéng shì yǒu cháng jiē duǎn xiàng de gù shì 。
Tiếng Việt: Thành phố này có những câu chuyện về phố xá dài ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phố xá dài ngắn, chỉ cuộc sống đô thị đa dạng.
Nghĩa phụ
English
Long streets and short alleys; represents diverse urban life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长蛇和大猪。比喻贪暴者。[出处]宋·李纲《召赴文字库祗候引对札子》“长蛇封豕,蓄锐深谋,待时而发,其意不浅。”[例]凶岁大兵俨相接,~欲安归。——吴恭亨《得君复上海书却寄》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế