Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长蛇封豕
Pinyin: cháng shé fēng shǐ
Meanings: Referring to aggressive and brutal forces, similar to long snakes and wild boars., Chỉ quân đội hay lực lượng hung hãn, tàn bạo giống như rắn dài và lợn rừng., 长蛇和大猪。比喻贪暴者。[出处]宋·李纲《召赴文字库祗候引对札子》“长蛇封豕,蓄锐深谋,待时而发,其意不浅。”[例]凶岁大兵俨相接,~欲安归。——吴恭亨《得君复上海书却寄》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 长, 它, 虫, 圭, 寸, 一
Chinese meaning: 长蛇和大猪。比喻贪暴者。[出处]宋·李纲《召赴文字库祗候引对札子》“长蛇封豕,蓄锐深谋,待时而发,其意不浅。”[例]凶岁大兵俨相接,~欲安归。——吴恭亨《得君复上海书却寄》。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh chiến tranh hoặc thảm họa.
Example: 敌军来袭,犹如长蛇封豕,势不可挡。
Example pinyin: dí jūn lái xí , yóu rú cháng shé fēng shǐ , shì bù kě dǎng 。
Tiếng Việt: Quân địch tấn công như rắn dài và lợn rừng, không gì cản nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ quân đội hay lực lượng hung hãn, tàn bạo giống như rắn dài và lợn rừng.
Nghĩa phụ
English
Referring to aggressive and brutal forces, similar to long snakes and wild boars.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长蛇和大猪。比喻贪暴者。[出处]宋·李纲《召赴文字库祗候引对札子》“长蛇封豕,蓄锐深谋,待时而发,其意不浅。”[例]凶岁大兵俨相接,~欲安归。——吴恭亨《得君复上海书却寄》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế