Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长虺成蛇

Pinyin: cháng huī chéng shé

Meanings: Nuôi dưỡng cái ác sẽ khiến nó lớn mạnh và gây hại., Nurturing evil will make it grow and cause harm., 虺小蛇,毒蛇。指养奸遗患。比喻纵容敌人,听任其强大起来。而留下后患。[出处]《洛阳伽蓝记·建中寺》“养虎自啮,长虺成蛇。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 长, 兀, 虫, 戊, 𠃌, 它

Chinese meaning: 虺小蛇,毒蛇。指养奸遗患。比喻纵容敌人,听任其强大起来。而留下后患。[出处]《洛阳伽蓝记·建中寺》“养虎自啮,长虺成蛇。”

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa cảnh báo, thường được dùng trong văn cảnh răn dạy hoặc phân tích vấn đề xã hội.

Example: 小心不要长虺成蛇。

Example pinyin: xiǎo xīn bú yào cháng huī chéng shé 。

Tiếng Việt: Cẩn thận đừng để nuôi dưỡng cái ác lớn mạnh.

长虺成蛇
cháng huī chéng shé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi dưỡng cái ác sẽ khiến nó lớn mạnh và gây hại.

Nurturing evil will make it grow and cause harm.

虺小蛇,毒蛇。指养奸遗患。比喻纵容敌人,听任其强大起来。而留下后患。[出处]《洛阳伽蓝记·建中寺》“养虎自啮,长虺成蛇。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长虺成蛇 (cháng huī chéng shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung